Thaco OLLIN 2019 - Cần bán xe Thaco Ollin 350 Euro 4 tải trọng 3.49 tấn, thùng dài 4.35 m, gọi ngay 0905036081 để ép giá
- Hình ảnh (15)
- Map
- Giá bán 349 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/05/2020
- Mã tin 1734148
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Ollin 500 new Euro 4: Dòng sản phẩm cao cấp được Thaco nhập khẩu linh kiện và lắp ráp trên dây chuyền sản xuất hiện đại. Với động cơ công nghệ Isuzu Euro 4 mạnh mẽ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường theo tiêu chuẩn khí thải mà nhà nước đưa ra. Hệ thống khung gầm chắc chắn phù hợp với mọi địa hình ở Việt Nam.
Cabin rộng rãi, trang bị ghế da êm ái, điều hòa mát lạnh, radio giải trí, chìa khóa điều khiển từ xa thuận tiện.
***Kích thước.
- Kích thước tổng thể: 6.220 x 1.990 x 2.900 (mm).
- Kích thước lọt lòng thùng: 4.350 x 1.870 X 1.830 (mm).
- Chiều dài cơ sở: 2.800 (mm).
- Khoảng sáng gầm xe: 195 (mm).
***Trọng lượng.
- Trọng lượng không tải: 2.750 (kg).
- Tải trọng: 3.490 (kg).
- Trọng lượng toàn bộ: 6.435 (kg).
- Số chỗ ngồi: 3 chỗ.
***ĐỘNG CƠ.
- Tên động cơ: 4J28TC.
- Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).
- Dung tích xi lanh: 2.771 Cc.
- Đường kính x hành trình piston: 102 x 112 (mm).
- Công suất cực đại/ tốc độ quay: 110 / 3.200 Ps/(vòng/phút).
- Mô men xoắn/ tốc độ quay: 280 / 1.800 Nm/(vòng/phút).
***Truyền động.
- Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
- Hộp số: Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi.
- Tỷ số truyền cuối: 6,142.
***Hệ Thống lái.
- Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
***Hệ thống phanh.
- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked.
***Hệ thống treo.
- Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
***Lốp xe.
- Trước/ sau: 7.00-16.
*** Đặc tính.
- Khả năng leo dốc: 33%.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 7,2 (m).
- Tốc độ tối đa: 90 (km/h).
- Dung tích thùng nhiên liệu: 80 (lít), hợp kim nhôm.
- Trang bị tiêu chuẩn: Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6220x1990x2900 mm
- 2800 mm
- 2750
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê, phanh cuppo
- hệ thống treo phụ thuộc nhíp lá
- 7.00-16
Động cơ
- ISUZU 4J28TC
- 2771