Thaco OLLIN 2017 - Bán xe Thaco OLLIN sản xuất năm 2017, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 287 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/12/2024
- Mã tin 864304
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kính gửi: Quý khách hàng.
Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin các dòng xe thương mại thương hiệu Thaco Ollin345 được nhập khẩu linh kiện CKD từ tập đoàn Foton và sản xuất, lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải. Thaco Ollin345 là dòng sản phẩm được nâng cấp từ dòng sản phẩm Aumak198A sử dung đông cơ (Công nghệ nhật bản). Tải trọng nâng lên để đáp ứng nhu cầu tải trọng hiện nay.
Thaco Ollin 345 (2.4 tấn).
Đặc tính kỹ thuật.
• Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD.
• Động cơ Diesel BJ493ZLQ1 (Công nghệ ISUZU), 4 xi lanh thẳng hàng,
Turbo tăng áp, làm mát khí nạp.
• Máy lạnh cabin, Kính cửa chỉnh điện.
• Dung tích xi-lanh 2771 cc.
• Công suất cực đại: 109 PS/3600 vòng/phút.
• Hộp số: 5 số tới 1 số lùi.
• Hệ thống phanh: Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không.
Kích thước xe (mm) OLLIN345.
• Kích thước lọt lòng thùng lửngng: 3700 x 1820 x 380 mm.
• Kích thước lọt lòng thùng bạt: 6150 x 1820 x 1750 mm.
• Kích thước lọt lòng thùng kín 6150 x 1820 x 1750 mm.
• Kích thước tổng thể: 5460 x 1920 x 2260mm.
• Trọng lượng bản thân: 2225kG.
• Trọng lượng toàn bộ: 5910kG.
• Trọng tải cho phép: 3490kG (Thùng lững), 2400 kG (Thùng kín, mui bạt).
• Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 6.50-16 / Dual 6.50-16.
- Thời gian bảo hành 2 năm hoặc 100.000 km, bào hành tất cả các chi nhánh hoặc đại lý Thaco trên toàn quốc.
Quý khách hàng khi mua xe sẽ được hổ trợ tư vấn trả góp qua ngân hàng, hợp tác xã, cho thuê tài chính với thủ tục đơn giản và nhanh chóng. Để biết thêm thông số kỹ thuật và giá của xe, xin vui lòng liên hệ với Mr Tiến 0989.125.307.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
Kích thước - Trọng lượng
- 3700x1850x1750 mm
- 2800 mm
- 2400
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tang trống
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 6.50-16/6.50-16
Động cơ
- BJ
- 2771