Thaco TOWNER 2017 - Bán xe Thaco Towner 990 ( 9.9 tạ ) tại Hải Phòng, hỗ trợ trả góp
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 219 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 22/12/2017
- Mã tin 1293785
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại lý Thaco Trọng Thiện Hải Phòng.
- Chuyên cung cấp những mẫu xe ô tô tải tải trọng từ dưới 1 tấn đến hơn 20 tấn, xe khách (16 chỗ, 29 chỗ... ), xe ben, xe chuyên dụng, sơ mi rơ mooc của các thương hiệu nổi tiếng KIA, Ollin, Hyundai Auman.
- Hỗ trợ vay ngân hàng lên tới 70% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn, ưu đãi, lãi suất thấp.
- Giá và chất lượng dịch vụ luôn đảm bảo tốt nhất, cạnh tranh nhất.
- Hotline: 09.1111.3028.
Xe tải Thaco Towner 990.
Xe tải Thaco Towner 990 tải trọng 990 Kg được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B - A công suất: 95 Ps, dung tích xi lanh 1.372 cc. Đây là dòng xe tải nhẹ động cơ phu xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiêu liệu ít, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, tiêt kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế. Với ưu thế nhỏ gọn, công suất cao, Thaco Towner990 trọng tải 9 tạ 9 được tăng sức kéo và khả năng leo dốc, tăng tốc nhanh hơn, phù hợp khi vận chuyển hàng hóa trên đường cao tốc cũng như đường có địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyên của nhiều đối tượng khách hàng ở những vùng miền có điều kiện giao thông đa dạng.
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể (D x R x C) 4.450 x 1.550 x 2.290 mm.
Kích thước lòng thùng (D x R x C) 2.450 x 1.420 x 1.500 mm.
Chiều dài cơ sở 2.740mm.
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng bản thân 1.060 KG.
Tải trọng cho phép 990 KG.
Trọng lượng toàn bộ 2.180 KG.
Số chỗ ngồi 2.
LỐP VÀ MÂM.
Công thức bánh xe 4x2.
Thông số lốp trước/sau 5.50-13.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1550x2290 mm
- 2740 mm
- 1060
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 5.50-13