Toyota Innova 2.0E MT 2018 - Bán Toyota Innova 2.0E MT đời 2018, giao ngay, giá tốt, hỗ trợ trả góp lãi suất cố định
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 746 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/11/2018
- Mã tin 1398636
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Toyota An Thành Fukushima (100% vốn đầu tư Nhật Bản), chuyên bán trả góp dòng xe Toyota Innova, 2018, mới 100%.
Trả trước 180 triệu nhận xe ngay, trả góp 10 -11 triệu/tháng, trả theo dư nợ giảm dần.
Hỗ trợ hướng dẫn đăng ký uber/grab.
Bảng giá xe Innova 2018:
- Toyota Innova 2.0E: 746.000.000 VNĐ (số sàn 5 cấp).
- Toyota Innova 2.0G: 792.000.000 VNĐ (số tự động 6 cấp).
- Toyota Innova Venturer: 830.000.000 VNĐ (Số tự động 6 cấp).
ưu đãi lãi suất trả góp:
- Lãi suất 0.58%/tháng, Tỷ lệ vay lên đến 90%, thời hạn vay tối đa 8 năm.
- Lãi suất 0.74%/tháng cố định lãi suất suốt 5 năm (áp dụng khách hàng vay 80%, tùy tình hình tài chính).
- Duyệt hồ sơ trong ngày, thủ tuc đơn giản.
Khuyến mãi: chi tiết vui lòng liên hệ Hotline PKD: 0902417988 - 0936671955.
- Tặng 10 món quà tặng theo xe có giá trị.
- Hỗ trợ đăng ký và giao xe tận nơi.
- Luôn đủ màu xe: Bạc, Trắng, Xám, Đồng (Đỏ và Đen: Phiên bản Venturer).
*** Tư vấn Gói Phụ Kiện có thể lắp đặt thêm trên xe Innova 2018: Chất lượng - Tiết Kiệm - Chi phí phù hợp:
- DVD.
- Camera lùi.
- Bọc ghế.
- Trải sàn.
- La phông trần.
- Camera hành trình.
- Viền che mưa.
- Tay nắm cửa.
*** Hỗ trợ tư vấn Gói bảo hiểm thân xe phù hợp cho từng khách hàng.
Chi tiết vui lòng liên hệ: Hotline PKD: 0902417988 - 0936671955.
Đ/c: Công ty TNHH Toyota An Thành Fukushima.
C4/4b Khu Phố 3, Đường Bùi Thanh Khiết, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, HCM.
(Đ/c cũ: 606 Trần Hưng Đạo, P. 2, Q. 5, HCM).
Email: Ltlquyen.taf@gmail.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- MPV
- Nâu
- Màu khác
- 5 cửa
- 8 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4735x1830x1795 mm
- 2750 mm
- 1755
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa EBD
- Độc lập
- 215/55R17
- 15
Động cơ
- 1998