Veam Mekong 2017 - Xe tải Thùng Veam Mekong 910kg, giá rẻ, bền bỉ với thời gian
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 160 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 19/08/2017
- Mã tin 1166797
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đông Hải Auto kính chào quý khách.
MR LUÂN: 0973399511_0981226260.
Gmail: Mr. Luan230590@gmail.com.
Địa chỉ: 364 Ngô Gia Tự-Long Biên-Hà Nội.
Đông Hải AUTO là công ty chuyên phân phối các dòng xe độc quyền như FAW 5,8 tấn, Faw 6,7 tấn các dòng xe thương mại như VEAM, JAC, HYUNDAI GIẢI PHÓNG 810 KG, VEAM MEKONG,...........................
Là công ty có thương hiệu và uy tín trên thị trường, sản phẩm mà công ty phân phối có nguồn gốc rõ ràng, tiêu chuẩn nhà sản xuất, quốc tế,
Nhằm đáp ứng nhu cầu vận tải công ty không ngừng đổi mới và phát triển các dòng xe với cam kết đem đến những sản phẩm có tính an toàn cao, bền bỉ, động cơ được trang bị sức mạnh mới, tiên tiến nhất trên thị trường, giảm thiểu nhiều chi phí hơn, giá cả cạnh tranh trên thị trường. Có hỗ trợ trả góp lên đến 70% giá trị xe với lãi suất ưu đãi! Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm....
Thông số kỹ thuật xe.
Nhãn hiệu.
SC1022DBN/TK.
Loại phương tiện/type.
Ô tô tải.
Xuất xứ.
Việt Nam.
Thông số chung.
Trọng lượng bản thân.
Kg.
900.
Tải trọng cho phép.
Kg.
753.
Số người cho phép chở.
Người.
02.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
1783.
Kích thước bao: DxRxC.
Mm.
3880 x 1480 x 2185.
Kích thước lòng thùng: DxRxC.
Mm.
2210 x 1320 x 1350.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
2500.
Vết bánh xe trước/sau.
Mm.
1280/1290.
Công thức bánh xe.
4x2.
Loại nhiên liệu.
Cabin.
Loại.
Đơn.
Nội thất.
Tiêu chuẩn.
Điều hòa.
Có.
Hệ thống âm thanh.
FM. Thẻ nhớ, USB/FM.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ.
JL465QB.
Loại.
4 kỳ 4 xilanh.
Dung tích xi lanh.
Cm3.
1012.
Công suất max/Tốc độ vòng quay.
52 (PS).
Momen max/Tốc độ vòng quay.
78 (N. M).
Tiêu chuẩn khỉ xả.
EURO III.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp.
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hộp số.
Cơ khí, 5 sổ tiến. 1 số lùi.
Cầu chủ động.
Cầu sau.
Lốp xe.
Sổ lốp trên trục: I/II/dự phòng.
02/02/01.
Cỡ lốp: I/II.
165/70R13LT.
Hệ thống phanh.
Phanh trước/Sau.
Phanh thủy lực, có trợ lực.
Phanh đỗ.
Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số.
Hệ thống lái.
Kiểu dẫn động.
Kiểu dẫn động trục vít – êcu bi/trợ lực thủy lực.
Các thông số khác.
Dung tích bình nhiên liệu.
Lít.
90.
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h.
L/100km.
7,7.
Hệ thống điện.
Máy phát điện.
Hàn Quốc – 12V – 120A.
Ác quy.
01 x 12V x 120Ah.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0