Veam VT125 2016 - Bán ô tô Veam VT125 đời 2016, màu trắng
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 320 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 10/01/2017
- Mã tin 509204
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công Ty TM DV Ô Tô Đông Anh Trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng lời chúc sức khỏe và thành đạt.
Là Đại lý 3S của Nhà máy VEAM (FAW) tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải veam 1 tấn - xe tải veam1,25 tấn - xe tải veam 1,5 tấn - xe tải veam 2 tấn - xe tải veam 2,5 tấn - xe tải 3,5 tấn - xe tải veam 5 tấn - xe tải veam 6,5 tấn... Ra thị trường với cả giá cạnh tranh nhất, phục vụ tốt nhất, bảo hành bảo dưỡng tốt nhất.
Liên hệ: Mr Vương.
ĐT: 0901987627.
Nhãn hiệu CUB TK 1,25T.
Loại phương tiện Ô tô tải thùng kín.
Xuất xứ Việt Nam-Hàn Quốc.
Thông số chung Trọng lượng bản thân (kg) 1960.
Phân bố trên trục I/II (kg).
Tải trọng cho phép (kg) 1250.
Số người cho phép chở (người) 03.
Trọng lượng toàn bộ (kg) 3405.
Kích thước bao: DxRxC (mm) 5030 x 1850 x 2580.
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) 3070 x 1675 x 1690.
Chiều dài cơ sở (mm) 2620.
Vết bánh trước/sau (mm) 1474/ 1338.
Công thức bánh xe 4x2.
Loại nhiên liệu Diezel.
Cabin Loại Đơn-Kiểu lật.
Kích thước: DxRxC (mm) 1590 x 1820 x1830.
Cửa nóc Có.
Hệ thống âm thanh FM, thẻ nhớ, usb.
Động cơ Nhãn hiệu động cơ J2, Hàn Quốc.
Loại 4 kỳ, 4 xi lanh.
Dung tích xi lanh (cm3) 2665.
Công suất max/Tốc đọ vòng quay (PS/vòng/phút) 83/4150.
Momen max/Tốc độ vòng quay (N. M/vòng/phút) 175/2400.
Tiêu chuẩn khí xả EURO II.
Hệ thống.
Truyền động Ly hợp Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô.
Hộp số cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi.
Cầu chủ động cầu sau.
Lốp xe Số lốp trên trục: I/II/dự phòng 02/04/02.
Cỡ lốp: I/II 6.00-14/5.00-12.
Hệ thống phanh Phanh trước sau Phanh thủy lực, có trợ lực.
Phanh đỗ Cơ khí, tác động lên bánh sau.
Hệ thống lái Kiếu/Dẫn động Trục vít-ê cu bi/ trợ lực thủy lực.
Các thông.
Số khác Điều hòa nhiệt độ Có.
Dung tích bình nhiên liệu (L) 75.
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) 7.5.
Hệ thống điện Máy phát điện.
12Vx60A.
Ắc quy 12V-120Ah.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0