Xe chuyên dùng Xe cẩu 2015 - Xe tải Dongfeng C230 2 dí 1 cầu lắp cẩu Unic 6 tấn 4 khúc URV604
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 400 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 29/02/2016
- Mã tin 383417
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Dongfeng C230 lắp cẩu Unic 6 tấn 4 khúc.
Dongfeng 6x2 lắp cẩu, đại lý xe tải Dongfeng lắp cẩu Unic mới cũ các loại.
Nhãn hiệu: Dongfeng DFL1253AX/HGA-TLC6T.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có cần cẩu).
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 11870 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 7960 kG.
- Cầu sau: 3910 kG.
Tải trọng cho phép chở: 9000 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 21000 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 10450 x 2500 x 3600 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (sau lắp cẩu): 7300 x 2350 x 650/--- mm.
Khoảng cách trục: 1950 + 5350 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1980/1860 mm.
Số trục: 3.
Công thức bánh xe: 6 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: C230-33.
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 8300 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 170 kW/ 2200 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/04/---.
Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC URV 634, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 6300 kg tại tầm với 2,0m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá;
Thông tin thêm xin vui lòng liên hệ:
Công ty xe chuyên dùng Tp HCM.
Hotline 24/7: 0932.09.69.29 Mr Cừ.
Website: Sieuthiototai.com.vn.
Xin cảm ơn!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Vàng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 23 lít / 100 Km
- 25 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0
