Xe tải 1 tấn - dưới 1,5 tấn 2022 - SIÊU PHẨM DÒNG THACO KIA FRONTIER MỚI 100% TẢI TRỌNG 1.400 KG HỖ TRỢ TRẢ GÓP ĐẾN 70% TẠI ĐÀ NẴNG
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 376 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/03/2023
- Mã tin 2113899
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
THACO KIA FRONTIER K149 THÙNG DÀI 3 MÉT 2 CHẠY PHUỘC (GIÒ GÀ)
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Động cơ: HYUNDAI D4CB, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Dung tích xi-lanh: 2.497 cc.
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C):
5.280 x 1.860 x 2.640 mm
Kích thước lòng thùng (D x R x C):
Thùng lửng: 3.200 x 1.670 x 410 mm
Thùng bạt: 3.200 x 1.670 x 1.830 mm
Thùng kín: 3.200 x 1.670 x 1.830 mm
Chiều dài cơ sở: 2.615 mm
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng tải cho phép : 990/1.490/1.900 Kg.
Số chỗ ngồi : 03 Chỗ.
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh: Radio, USB.
Hệ thống điều hòa: Có trang bị.
Kính cửa chỉnh điện: Có trang bị.
THACO KIA FRONTIER K150 THÙNG DÀI 3 MÉT 5 CHẠY NHÍP TRƯỚC
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Động cơ: HYUNDAI D4CB, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Dung tích xi-lanh: 2.497 cc.
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C):
5.650 x 1.790 x 2.555 mm
Kích thước lòng thùng (D x R x C):
Thùng lửng: 3.500 x 1.670 x 410 mm
Thùng bạt: 3.500 x 1.670 x 1.670 mm
Thùng kín: 3.500 x 1.670 x 1.670 mm
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng tải cho phép : 1.490/2.490 Kg.
Số chỗ ngồi : 03 Chỗ.
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh: Radio, USB.
Hệ thống điều hòa: Có trang bị.
Kính cửa chỉnh điện: Có trang bị.
═════ ✥✥✥✥ ═════
TRUNG TÂM Ô TÔ TẢI BUS THACO ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Thôn Quá Giáng 1, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng
Liên hệ: 0938.905.861 để biết thêm chi tiết.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km