Xe tải 2500kg 2016 - Xe tải Isuzu 2.2 tấn lưu thông trong thành phố
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 405 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/01/2019
- Mã tin 418488
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải isuzu 2t2 QKT55H được thiết kế nâng tải từ dòng sản phẩm isuzu 1t9, với kích thước tối ưu hơn isuzu 1t9 thì chiếc xe isuzu 2t2 có thiết kế tải cao hơn nhưng giá thành không thay đổi làm cho chiếc xe isuzu tạo sức cạnh tranh với các sản phẩm khác.
Xe Tải Isuzu 2.2 tấn qkr55h: Với tôn chỉ "luôn đồng hành cùng khách hàng", isuzu Việt Nam đã phối hợp cùng Isuzu Nhật Bản nghiên cứu cho ra đời dòng sản phẩm mới - xe tải QKR, đáp ứng cả hai yêu cầu về chất lượng cao và giá cả hợp lý cho phân khúc khách hàng này. Chính thức có mặt tại Việt Nam vào đầu năm 2012, đến nay, xe tải Isuzu QKR đã được rất nhiều khách hàng tin cậy, đặc biệt là hộ gia đình, công ty có quy mô vừa và nhỏ, cũng như các đơn vị chuyên kinh doanh vận tải tại Việt Nam.
Hiện nay, xe tải Isuzu QKRH tải trọng 2.2 tấn có công suất 91 PS, vận hành linh hoạt và mạnh mẽ, phù hợp cho mọi đối tượng sử dụng.
Động cơ................... 4JB1-E2N.
Loại............. Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước.
Dung tích xilanh............. 2.781 cc.
Công suất cực đại/Tốc độ quay........... 91 Ps/3.400 vòng/phút.
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay........ 196 N. M/2.900 vòng/phút.
TRUYỀN ĐỘNG.
Ly hợp.......... 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay.......... Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
HỆ THỐNG LÁI........... Trục vít ecu, trợ lực thủy lực.
HỆ THỐNG PHANH............ Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
HỆ THỐNG TREO................... Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau........... Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE.
Trước/Sau............. 7.00R15/Dual 7.00R15.
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể(D x R x C)......... 5,875 x 1,860 x 2,755 mm.
Kích thước lọt lòng thùng...... (D x R x C)......... 4.080 x 1.730 x 1.750 mm.
Vệt bánh trước/Sau........... 1.385/1.425 mm.
Chiều dài cơ sở........... 3.360 mm.
Khoảng sáng gầm xe........... 190 mm.
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng không tải............ 2.305 kg.
Tải trọng.............. 2.200 kg.
Trọng lượng toàn bộ............ 4.700 kg.
Số chỗ ngồi.............. 03.
ĐẶC TÍNH.
Khả năng leo dốc............... ≥ 45,6%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất............. ≤ 6.1 m.
Tốc độ tối đa..................... 100 km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu.................. 100 l.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
Kích thước - Trọng lượng
- 5875x1860x2755 mm
- 3600 mm
- 2305
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 2781