Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn 2017 - Xe Ben 6.45 tấn 2 cầu Sơn La, một thương hiệu được hàng nghìn người dân vùng núi tin dùng
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 480 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/07/2018
- Mã tin 1168236
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công Ty TNHH Auto Hoàng Quân.
Địa chỉ: Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên.
Điện Thoại - 0984 983 915 / 0904201506.
Http://ototaiben.com/hoa-mai-6-45-tan-2-cau-cabin-moi-hd6450b-4x4-e2td.
Chuyên bán và kinh doanh dòng xe lắp ráp Hoa mai ben một cầu, hai cầu.
Công ty bán xe trả góp toàn quốc.
Dịch vụ phụ tùng chính hãng.
Niềm tin vào sản phẩm được nhiều người tin dùng.
Http://muabanxeototai.com/san-pham/o-to-tai-tu-do-hoa-mai-hd6450b-4x4-e2td/.
Thông số kỹ thuật cơ bản.
Đơn vị tính.
Kiểu – trị số.
Loại phương tiện – Ô tô tải (tự đổ).
Công thức bánh xe – 4×4.
Kích thước bao (dài x rộng x cao): 5870 x 2290 x 2660. Mm.
Khoảng cách trục. 3240Mm.
Vết bánh xe trước/sau 1820/1660. Mm.
Khoảng sáng gầm xe 270. Mm.
Khối lượng bản thân: 5480Kg.
Khối lượng hàng hóa cho phép chở: 6450Kg.
Khối lượng toàn bộ: 12125. Kg.
Số chỗ ngồi: 03 chỗ.
Tốc độ cực đại: 74Km/h.
Độ dốc lớn nhất xe vượt được: 54%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 7,2M.
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải: 45o37’/34o01′. Độ.
Động cơ – YC4D120-20 (tăng áp).
Công suất lớn nhất; 90/2800KW/v/phút.
Mô men xoắn lớn nhất: 350/1600-1900. N. M/v/phút.
Nồng độ khí thải – Đạt mức tiêu chuẩn Euro II.
Ly hợp (côn) – Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số chính – 05 số tiến + 01 số lùi.
Hộp phân phối – 02 cấp số.
Số lốp bộ 6 + 1.
Cỡ lốp trước/sau Inch 9.00-20/9.00-20.
Hệ thống phanh – Khí nén hai dòng (lốc kê).
Hệ thống lái – Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Điện áp hệ thống: 24. Volt.
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) 3640 x 2070 x 700. Mm.
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) 01. Chiếc.
Điện Thoại - 0984 983 915 / 0904201506.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km