Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới tại Việt Nam

11:02 | 07/08/2021

Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới đã chính thức ra mắt vào ngày 6/8 vừa qua với nhiều đổi mới đáng giá. Vậy thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới tại Việt Nam có những điểm mới gì?

Tin tức ô tô cho hay, ngày 6/8 vừa qua, Liên doanh Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV) đã chính thức giới thiệu thế hệ thứ 3 của mẫu xe ăn khách Hyundai Grand i10 đến người tiêu dùng trong nước. Ở thế hệ mới, i10 có sự thay đổi rõ rệt về ngoại hình, bổ sung thêm nhiều tiện ích hiện đại, thậm chí có những tính năng, trang bị chưa từng có mẫu xe đối thủ nào sở hữu.

Đi cùng với những bổ sung mới, giá xe Hyundai Grand i10 cũng có sự thay đổi đáng kể, tăng từ 30-40 triệu đồng, tùy từng phiên bản cụ thể. Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới tại Việt Nam xe những trang bị có thực sự xứng đáng với giá tiền không nhé.

Xem thêm thông tin giá bán xe Hyundai được cập nhật liên tục tại : Hyundai An Khánh

Dưới đây là các thông số kỹ thuật xe Hyundai i10 thế hệ thứ 3 được banotore cập nhật mới nhất nhằm mang đến cho bạn đọc cái nhìn tổng quan nhất về mẫu xe này trước khi đến trực tiếp đại lý để tìm hiểu kỹ hơn:

Thông số kỹ thuật Hyundai Grand. i10 thế hệ hoàn toàn mới sở hữu ngoại hình hiện đại, cá tính, sắc sảo hơn

Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới sở hữu ngoại hình
hiện đại, cá tính, sắc sảo hơn. Ảnh: Hyundai Việt Nam

Giá xe Hyundai Grand i10 2021 tại Việt Nam

Mẫu xe Giá xe cũ (triệu đồng) Giá xe mới (triệu đồng)
Bản Hatchback
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn 330 360 (+30)
Hyundai Grand i10 1.2 MT 370 405 (+35)
Hyundai Grand i10 1.2 AT 402 435 (+33)
Bản Sedan
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn 350 380 (+30)
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 390 425 (+35)
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 415 455 (+40)

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: Kích thước

Thông tin Grand i10 Sedan Grand i10 Hatchback 
1.2 MT Tiêu chuẩn 1.2 MT 1.2 AT 1.2 MT Tiêu chuẩn     1.2 MT    1.2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3.995 x 1.680 x 1.520

3.805 x 1.680 x 1.520

Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Khoảng sáng gầm xe (mm) 157
Dung tích bình nhiên liệu (L) 37

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: Ngoại thất

Thông tin Grand i10 Sedan Grand i10 Hatchback 
1.2 MT Tiêu chuẩn 1.2 MT 1.2 AT 1.2 MT Tiêu chuẩn     1.2 MT    1.2 AT
Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen
Đèn LED định vị ban ngày Không Không
Đèn sương mù phía trước Không

Halogen Projector

Không

Halogen Projector

Halogen Projector

Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy Chỉnh điện 

Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy

Sấy kính sau Không
Tay nắm cửa mạ Crom Không Không
Ăng ten Dạng dây Vây cá Dạng dây

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: Nội thất và tiện nghi

Thông tin Grand i10 Sedan Grand i10 Hatchback 
1.2 MT Tiêu chuẩn 1.2 MT 1.2 AT 1.2 MT Tiêu chuẩn     1.2 MT    1.2 AT
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng

Vô lăng bọc da

Không Không
Chất liệu ghế Nỉ

Màu nội thất

Đen đỏ
Chỉnh ghế lái  Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
 Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái Không Không
Điều hoà Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin 2.8" Màn hình LCD 5.3" 2.8" Màn hình LCD 5.3"
Số loa 4
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói Không Không
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm Không Không
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường Không Không
Hệ thống giải trí Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: Động cơ & vận hành

Thông tin Grand i10 Sedan Grand i10 Hatchback 
1.2 MT Tiêu chuẩn 1.2 MT 1.2 AT 1.2 MT Tiêu chuẩn     1.2 MT    1.2 AT
Động cơ     Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.197
Công suất cực đại (PS/rpm) 83/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 114/4.000
Dung tích bình nhiên liệu (L) 71
Hộp số 5MT 4AT 5MT 4AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau  Thanh xoắn
Trợ lực lái Tay lái điện
Lốp dự phòng Vành cùng cỡ Vành giảm cỡ Vàng cùng cỡ Vành giảm cỡ
Chất liệu Lazang Vành thép Vành đúc hợp kim Vành thép Vành đúc hợp kim
Thông số lốp 165/70R14 175/60R15 165/70R14 175/60R15

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: An toàn

Thông tin Grand i10 Sedan Grand i10 Hatchback 
1.2 MT Tiêu chuẩn 1.2 MT 1.2 AT 1.2 MT Tiêu chuẩn     1.2 MT    1.2 AT
Camera lùi Không Không
Cảm biến lùi Không Không
Cảm biến áp suất lốp Không Không
Chống bó cứng phanh ABS Không Không
Phân bổ lực phanh điện tử EBD Không Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không Không
Cân bằng điện tử ESC Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Không
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS Không Không
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 0 2 0 2

Từ bảng thông số kỹ thuật trên có thể dễ dàng nhận thấy Hyundai Grand i10 Hatchback thế hệ mới dài hơn 85mm, rộng hơn 20mm, cao hơn 15mm thế hệ tiền nhiệm; bản Sedan rộng hơn 20mm và cao hơn 15mm. Chiều dài cơ sở của cả 2 phiên bản Sedan và Hatchback đều tăng thêm 25mm, giúp không gian xe thêm phần rộng rãi. Ngoại hình xe thể thao, cá tính hơn hẳn, nội thất bổ sung thêm nhiều trang bị hiện đại, hệ thống an toàn cũng tốt hơn

Xem thêm: Lamborghini Aventador LP 780-4 Ultimae có gì hay

Tin rao theo hãng

Tin đã lưu (0)
Mở gian hàng miễn phí trên Banotore