Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới tại Việt Nam
Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới đã chính thức ra mắt vào ngày 6/8 vừa qua với nhiều đổi mới đáng giá. Vậy thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới tại Việt Nam có những điểm mới gì?
Tin tức ô tô cho hay, ngày 6/8 vừa qua, Liên doanh Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV) đã chính thức giới thiệu thế hệ thứ 3 của mẫu xe ăn khách Hyundai Grand i10 đến người tiêu dùng trong nước. Ở thế hệ mới, i10 có sự thay đổi rõ rệt về ngoại hình, bổ sung thêm nhiều tiện ích hiện đại, thậm chí có những tính năng, trang bị chưa từng có mẫu xe đối thủ nào sở hữu.
Đi cùng với những bổ sung mới, giá xe Hyundai Grand i10 cũng có sự thay đổi đáng kể, tăng từ 30-40 triệu đồng, tùy từng phiên bản cụ thể. Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới tại Việt Nam xe những trang bị có thực sự xứng đáng với giá tiền không nhé.
Xem thêm thông tin giá bán xe Hyundai được cập nhật liên tục tại : Hyundai An Khánh
Dưới đây là các thông số kỹ thuật xe Hyundai i10 thế hệ thứ 3 được banotore cập nhật mới nhất nhằm mang đến cho bạn đọc cái nhìn tổng quan nhất về mẫu xe này trước khi đến trực tiếp đại lý để tìm hiểu kỹ hơn:
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới sở hữu ngoại hình
hiện đại, cá tính, sắc sảo hơn. Ảnh: Hyundai Việt Nam
Giá xe Hyundai Grand i10 2021 tại Việt Nam
Mẫu xe | Giá xe cũ (triệu đồng) | Giá xe mới (triệu đồng) |
Bản Hatchback | ||
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 330 | 360 (+30) |
Hyundai Grand i10 1.2 MT | 370 | 405 (+35) |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | 402 | 435 (+33) |
Bản Sedan | ||
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 350 | 380 (+30) |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | 390 | 425 (+35) |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 415 | 455 (+40) |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: Kích thước
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
3.995 x 1.680 x 1.520 |
3.805 x 1.680 x 1.520 |
||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: Ngoại thất
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | |||||
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có | Không | Có | Có | |
Đèn sương mù phía trước | Không |
Halogen Projector |
Không |
Halogen Projector |
Halogen Projector |
|
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy | Chỉnh điện |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy |
|
Sấy kính sau | Không | Có | ||||
Tay nắm cửa mạ Crom | Không | Có | Không | Có | ||
Ăng ten | Dạng dây | Vây cá | Dạng dây |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: Nội thất và tiện nghi
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | |||||
Vô lăng bọc da |
Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | |||||
Màu nội thất |
Đen đỏ | |||||
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Không | Có | Không | Có | ||
Điều hoà | Chỉnh cơ | |||||
Cụm màn thông tin | 2.8" | Màn hình LCD 5.3" | 2.8" | Màn hình LCD 5.3" | ||
Số loa | 4 | |||||
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Không | Có | Không | Có | ||
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | |||||
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Không | Có | Không | Có | ||
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Không | Có | Không | Có | ||
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: Động cơ & vận hành
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | |||||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6.000 | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 | |||||
Hộp số | 5MT | 4AT | 5MT | 4AT | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||||
Trợ lực lái | Tay lái điện | |||||
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ | Vành giảm cỡ | Vàng cùng cỡ | Vành giảm cỡ | ||
Chất liệu Lazang | Vành thép | Vành đúc hợp kim | Vành thép | Vành đúc hợp kim | ||
Thông số lốp | 165/70R14 | 175/60R15 | 165/70R14 | 175/60R15 |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2021: An toàn
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Camera lùi | Không | Có | Không | Có | ||
Cảm biến lùi | Không | Có | Không | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Không | Có | ||
Chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | Không | Có | ||
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Không | Có | Không | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Không | Có | ||
Cân bằng điện tử ESC | Không | Có | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Có | ||||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Không | Có | Không | |||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | |||||
Số túi khí | 0 | 2 | 0 | 2 |
Từ bảng thông số kỹ thuật trên có thể dễ dàng nhận thấy Hyundai Grand i10 Hatchback thế hệ mới dài hơn 85mm, rộng hơn 20mm, cao hơn 15mm thế hệ tiền nhiệm; bản Sedan rộng hơn 20mm và cao hơn 15mm. Chiều dài cơ sở của cả 2 phiên bản Sedan và Hatchback đều tăng thêm 25mm, giúp không gian xe thêm phần rộng rãi. Ngoại hình xe thể thao, cá tính hơn hẳn, nội thất bổ sung thêm nhiều trang bị hiện đại, hệ thống an toàn cũng tốt hơn