Thông số kỹ thuật Jaguar F-TYPE mới

10:04 | 11/03/2021

Jaguar F-TYPE mới đã được nhà phân phối chính hãng giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 5 phiên bản cùng mức giá từ 5,65-15,25 tỷ đồng.

Jaguar F-TYPE mới đã được đơn vị nhập khẩu và phân phối chính thức Phú Thái Mobility giới thiệu đến người tiêu dùng Việt Nam ngày 10/3/2021.

banotore.com cho biết, đây là lần nâng cấp lớn nhất của F-TYPE sau 6 năm có mặt trên dải đất hình chữ S. Jaguar F-TYPE mới có 2 cấu hình mui trần và mui cứng, 5 tùy chọn phiên bản cùng giá từ 5,65-15,25 tỷ đồng.

Dưới đây là thông số kỹ thuật Jaguar F-TYPE 2021 được tin tức bán xe cập nhật mới nhất:

Phiên bản Giá xe (tỷ đồng)
F-TYPE R-Dynamic RWD Coupé 5.650
F-TYPE R-Dynamic RWD Convertible 6.195
F-TYPE R-Dynamic RWD Coupé 7.235
F-TYPE R AWD Coupé 14.490
F-TYPE R AWD Convertible 15.290

Thiết kế nội - ngoại thất

Jaguar F-TYPE

Jaguar F-TYPE mới sở hữu ngoại hình thể thao bắt mắt với 2 cấu hình mui trần và mui cứng.
Ảnh: Jaguar

Thông số F-TYPE mui cứng F-TYPE mui trần
Ngoại thất Hệ thống đèn pha LED cao cấp với dải đèn DRL
La-zăng Đúc 18 inch kiểu 1036, 10 chấu, màu bạc bóng
Phanh trước/sau 355/32
Ống xả   Thể thao chủ động
Nội thất Vô lăng Bọc da
Đèn viền nội thất
Ghế ngồi Thể thao chất liệu da và da lộn màu đen Ebony
Hàng ghế trước Chỉnh điện 6 hướng
Hệ thống giải trí Màn hình 10 inch Touch pro, màn hình tương tác người lái và hệ thống âm thanh MeridianTM

Kích thước

Cấu hình mui cứng

 
Thông số 300 PS 380 PS RWD 380 PS AWD 450 PS RWD 450 PS AWD 575 PS AWD
Chiều dài (mm) 4.470 4.470 4.470 4.470 4.470 4.470
Chiều rộng khi mở/đóng gương chiếu hậu (mm) 2.042/1.923 2.042/1.923 2.042/1.923 2.042/1.923 2.042/1.923 2.042/1.923
Chiều cao (mm) 1.311 1.311 1.311 1.311 1.311 1.311
Chiều dài cơ sở (mm) 2.622 2.622 2.622 2.622 2.622 2.622
Thể tích khoang hành lý (Có/Không có ngăn chia hành lý) (lít) 299/509 299/509 299/509 299/509 299/509 299/509
Thể tích bình nhiên liệu (lít) 63 70 70 70 70 70

Cấu hình mui trần

 
Thông số 300 PS 380 PS RWD 380 PS AWD 450 PS RWD 450 PS AWD 575 PS AWD 
Chiều dài (mm) 4.470 4.470 4.470 4.470 4.470 4.470
Chiều rộng khi mở/đóng gương chiếu hậu (mm) 2.042/1.923 2.042/1.923 2.042/1.923 2.042/1.923 2.042/1.923 2.042/1.923
Chiều cao (mm) 1.307 1.307 1.307 1.307 1.307 1.307
Chiều dài cơ sở (mm) 2.622 2.622 2.622 2.622 2.622 2.622
Thể tích khoang hành lý (lít) 233 233 233 233 233 233
Thể tích bình nhiên liệu (lít) 63 70 70 70 70 70

Động cơ và vận hành 

Cấu hình mui cứng

 
Thông số 300 PS 380 PS RWD 380 PS AWD 450 PS RWD 450 PS AWD 575 PS AWD
Dung tích động cơ (cc) 1.997 2.995 2.995 5.000 5.000 5.000
Số xy-lanh 4 xy-lanh thẳng hàng V6 Siêu nạp V6 Siêu nạp V6 Siêu nạp V8 Siêu nạp V8 Siêu nạp V8 Siêu nạp
Công suất PS (kW) 300 (221) @5.500 rpm 380 (280) @6.250 rpm 380 (280) @6.250 rpm 450 (331) @6.000 rpm 450 (331) @6.000rpm 575 (423) @6.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại Nm (lb ft) 400 (295) @1.500-4.500 rpm 460 (339) @4.500-5.000 rpm 460 (339) @4.500-5.000 rpm 580 (428) @2.500-5.000 rpm 580 (428) @2.500-5.000 rpm 700 (516) @3.500-5.000 rpm
Hộp số 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh
Tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) 5,7 4,9 5,1 4,6 4,6 3,7
Tốc độ tối đa dặm/giờ (km/h) 155 (250) 171 (275) 171 (275) 177 (285) 177 (285) 186 (300)

Cấu hình mui trần

>> Thông số kỹ thuật MG ZS mới nhất

Thông số 300 PS 380 PS RWD 380 PS AWD 450 PS RWD 450 PS AWD 575 PS AWD
Dung tích động cơ (cc) 1.997 2.995 2.995 5.000 5.000 5.000
Số xy-lanh 4 xy-lanh thẳng hàng V6 Siêu nạp V6 Siêu nạp V8 Siêu nạp V8 Siêu nạp V8 Siêu nạp V8 Siêu nạp
Công suất PS (kW) 300 (221) @5.500 rpm 380 (280) @6.250 rpm 380 (280) @6.250 rpm 450 (331) @6.000 rpm 450 (331) @6.000rpm 575 (423) @6.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại Nm (lb ft) 400 (295) @1.500-4.500 rpm 460 (339) @4.500-5.000 rpm 460 (339) @4.500-5.000 rpm 580 (428) @2.500-5.000 rpm 580 (428) @2.500-5.000 rpm 700 (516) @3.500-5.000 rpm
Hộp số 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh
Tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) 5,7 4,9 5,1 4,6 4,6 3,7
Tốc độ tối đa dặm/giờ (km/h) 155 (250) 171 (275) 171 (275) 177 (285) 177 (285) 186 (300)

Tin rao theo hãng

Tin đã lưu (0)
Mở gian hàng miễn phí trên Banotore