Thông số kỹ thuật Jaguar F-TYPE mới
Jaguar F-TYPE mới đã được nhà phân phối chính hãng giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 5 phiên bản cùng mức giá từ 5,65-15,25 tỷ đồng.
Jaguar F-TYPE mới đã được đơn vị nhập khẩu và phân phối chính thức Phú Thái Mobility giới thiệu đến người tiêu dùng Việt Nam ngày 10/3/2021.
banotore.com cho biết, đây là lần nâng cấp lớn nhất của F-TYPE sau 6 năm có mặt trên dải đất hình chữ S. Jaguar F-TYPE mới có 2 cấu hình mui trần và mui cứng, 5 tùy chọn phiên bản cùng giá từ 5,65-15,25 tỷ đồng.
Dưới đây là thông số kỹ thuật Jaguar F-TYPE 2021 được tin tức bán xe cập nhật mới nhất:
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
F-TYPE R-Dynamic RWD Coupé | 5.650 |
F-TYPE R-Dynamic RWD Convertible | 6.195 |
F-TYPE R-Dynamic RWD Coupé | 7.235 |
F-TYPE R AWD Coupé | 14.490 |
F-TYPE R AWD Convertible | 15.290 |
Thiết kế nội - ngoại thất
Jaguar F-TYPE mới sở hữu ngoại hình thể thao bắt mắt với 2 cấu hình mui trần và mui cứng.
Ảnh: Jaguar
Thông số | F-TYPE mui cứng | F-TYPE mui trần | |
Ngoại thất | Hệ thống đèn pha | LED cao cấp với dải đèn DRL | |
La-zăng | Đúc 18 inch kiểu 1036, 10 chấu, màu bạc bóng | ||
Phanh trước/sau | 355/32 | ||
Ống xả | Thể thao chủ động | ||
Nội thất | Vô lăng | Bọc da | |
Đèn viền nội thất | Có | ||
Ghế ngồi | Thể thao chất liệu da và da lộn màu đen Ebony | ||
Hàng ghế trước | Chỉnh điện 6 hướng | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình 10 inch Touch pro, màn hình tương tác người lái và hệ thống âm thanh MeridianTM |
Kích thước
Cấu hình mui cứng
Thông số | 300 PS | 380 PS RWD | 380 PS AWD | 450 PS RWD | 450 PS AWD | 575 PS AWD |
Chiều dài (mm) | 4.470 | 4.470 | 4.470 | 4.470 | 4.470 | 4.470 |
Chiều rộng khi mở/đóng gương chiếu hậu (mm) | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 |
Chiều cao (mm) | 1.311 | 1.311 | 1.311 | 1.311 | 1.311 | 1.311 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.622 | 2.622 | 2.622 | 2.622 | 2.622 | 2.622 |
Thể tích khoang hành lý (Có/Không có ngăn chia hành lý) (lít) | 299/509 | 299/509 | 299/509 | 299/509 | 299/509 | 299/509 |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) | 63 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
Cấu hình mui trần
Thông số | 300 PS | 380 PS RWD | 380 PS AWD | 450 PS RWD | 450 PS AWD | 575 PS AWD |
Chiều dài (mm) | 4.470 | 4.470 | 4.470 | 4.470 | 4.470 | 4.470 |
Chiều rộng khi mở/đóng gương chiếu hậu (mm) | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 | 2.042/1.923 |
Chiều cao (mm) | 1.307 | 1.307 | 1.307 | 1.307 | 1.307 | 1.307 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.622 | 2.622 | 2.622 | 2.622 | 2.622 | 2.622 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 233 | 233 | 233 | 233 | 233 | 233 |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) | 63 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
Động cơ và vận hành
Cấu hình mui cứng
Thông số | 300 PS | 380 PS RWD | 380 PS AWD | 450 PS RWD | 450 PS AWD | 575 PS AWD |
Dung tích động cơ (cc) | 1.997 | 2.995 | 2.995 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
Số xy-lanh 4 xy-lanh thẳng hàng | V6 Siêu nạp | V6 Siêu nạp | V6 Siêu nạp | V8 Siêu nạp | V8 Siêu nạp | V8 Siêu nạp |
Công suất PS (kW) | 300 (221) @5.500 rpm | 380 (280) @6.250 rpm | 380 (280) @6.250 rpm | 450 (331) @6.000 rpm | 450 (331) @6.000rpm | 575 (423) @6.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại Nm (lb ft) | 400 (295) @1.500-4.500 rpm | 460 (339) @4.500-5.000 rpm | 460 (339) @4.500-5.000 rpm | 580 (428) @2.500-5.000 rpm | 580 (428) @2.500-5.000 rpm | 700 (516) @3.500-5.000 rpm |
Hộp số | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 5,7 | 4,9 | 5,1 | 4,6 | 4,6 | 3,7 |
Tốc độ tối đa dặm/giờ (km/h) | 155 (250) | 171 (275) | 171 (275) | 177 (285) | 177 (285) | 186 (300) |
Cấu hình mui trần
>> Thông số kỹ thuật MG ZS mới nhất
Thông số | 300 PS | 380 PS RWD | 380 PS AWD | 450 PS RWD | 450 PS AWD | 575 PS AWD |
Dung tích động cơ (cc) | 1.997 | 2.995 | 2.995 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
Số xy-lanh 4 xy-lanh thẳng hàng | V6 Siêu nạp | V6 Siêu nạp | V8 Siêu nạp | V8 Siêu nạp | V8 Siêu nạp | V8 Siêu nạp |
Công suất PS (kW) | 300 (221) @5.500 rpm | 380 (280) @6.250 rpm | 380 (280) @6.250 rpm | 450 (331) @6.000 rpm | 450 (331) @6.000rpm | 575 (423) @6.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại Nm (lb ft) | 400 (295) @1.500-4.500 rpm | 460 (339) @4.500-5.000 rpm | 460 (339) @4.500-5.000 rpm | 580 (428) @2.500-5.000 rpm | 580 (428) @2.500-5.000 rpm | 700 (516) @3.500-5.000 rpm |
Hộp số | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh | 8 cấp với khả năng chuyển số nhanh |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 5,7 | 4,9 | 5,1 | 4,6 | 4,6 | 3,7 |
Tốc độ tối đa dặm/giờ (km/h) | 155 (250) | 171 (275) | 171 (275) | 177 (285) | 177 (285) | 186 (300) |