So sánh thông số kỹ thuật 4 phiên bản Toyota Vios 2021
Toyota Vios 2021 chính thức ra mắt với 4 phiên bản cùng giá bán từ 478-638 triệu đồng.
Sau thời gian mong ngóng, đợi chờ, Toyota Vios 2021 cũng đã chính thức trình làng với 4 phiên bản cùng giá niêm yết chính hãng từ 478-638 triệu đồng.
Ở lần nâng cấp giữa vòng đời này, Vios không chỉ được sửa sang nhiều nét về ngoại hình, tăng thêm trang bị mà còn bổ sung hẳn một bản hoàn toàn mới với phong cách đậm nét thể thao.
Cùng với việc được tăng thêm nhiều chi tiết mới, giá bán Toyota Vios 2021 cũng nhích nhẹ, từ 5-11 triệu đồng cho từng phiên bản.
Theo thông tin banotore.com, giá của mỗi phiên bản cụ thể như sau:
Toyota Vios 2021 trình làng với 4 phiên bản cùng giá bán từ 478-638 triệu đồng.
Ảnh: Khải Phạm
Phiên bản | Giá bán mới |
E MT (3 túi khí)
|
478 |
E MT (7 túi khí)
|
495 |
E CVT (3 túi khí)
|
531 |
E CVT (7 túi khí)
|
550 |
G
|
581 |
GR-S | 630 |
Nhìn vào bảng giá trên có thể dễ dàng nhận thấy, sự chênh lệch lớn nhất giữa các bản là 152 triệu đồng. Vậy thông số kỹ thuật giữa các bản có gì khác nhau để tác động đến mức giá này hay không?
Câu trả lời sẽ được tin tức bán xe cập nhật qua bảng so sánh thông số kỹ thuật 4 phiên bản Toyota Vios 2021 dưới đây:
Phiên bản | E MT | E CVT | G | GR-S |
Kích thước (mm) | ||||
Dài | 4425 | |||
Rộng | 1730 | |||
Cao | 1475 | |||
Trục cơ sở | 2.550 | |||
Trang bị | ||||
Đèn chiếu sáng | Halogen | Halogen projector/tự động | LED/tự động | LED/tự động |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Mâm | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 15 inch |
Tiện nghi | ||||
Ghế | PVC | Da | Da | Da lộn |
Đồng hồ | Hanalog | Optitron | Optitron | Optitron phiên bản GR-S |
Điều hòa | Cơ | Cơ | Tự động | Tự động |
Đề nổ | Cơ | Cơ | Nút bấm | Nút bấm |
Màn hình | Cảm ứng | Cảm ứng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có | Có |
Mã hóa động cơ | Không | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái | Tự động lên và chống kẹt bên người lái | Tự động lên và chống kẹt bên người lái | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Ga tự động | Không | Không | Có | Có |
Vận hành | ||||
Hộp số | 5 MT | CVT | CVT | CVT có giả lập 10 cấp |
Chế độ lái | - | - | - | Eco/Sport |
Nhiên liệu trung bình | 5.92L/100km | 5.74L/100km | 5.78L/100km | 5.87L/100km |
An toàn | ||||
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến xung quanh | Sau | Sau | Trước/Sau | Trước/Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 3 | 3 | 7 | 7 |
Ga tự động | Không | Không | Có | Có |