Mercedes-Benz C class C200 2019 - Cần bán Mercedes C200 sản xuất năm 2019, màu trắng
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 499 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 02/01/2020
- Mã tin 1957286
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán Mercedes C200 sản xuất năm 2019, màu trắng.
1. Mercedes-Benz C200 mang đến cho người dùng những trải nghiệm thú vị với dòng xe sang này.
- Mercedes C200 sử dụng hộp số tự động 9 cấp giúp xe di chuyển trong đô thị kẹt xe dễ dàng, không cần phải lo thực hiện thao tác với hộp số sàn phức tạp.
- Hệ thống dẫn động cầu sau được áp dụng cho C200 khiến chiếc xe này chịu được sức nặng và tăng tốc mượt hơn.
- Để di chuyển dễ dàng trong mọi loại địa hình, C200 trang bị 5 chế độ lái cho người tiêu dùng lựa chọn: Comfort, ECO, Sport, Sport+ và Individual.
2. Hệ thống an toàn với 1 list dày đặc sẽ khiến người tiêu dùng an tâm khi sở hữu Mercedes-Benz C200.
- Hệ thống ổn định thân xe khi vào khúc cua.
- Các hệ thống hỗ trợ phanh an toàn.
- Hệ thống chống bó cứng phanh.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Chống trượt khi tăng tốc.
- Chế độ hỗ trợ đỗ xe chủ động.
- Tín hiệu cảnh báo nếu tài xế xao nhãng, mất tập trung điều khiển tay lái.
==> Để phục vụ nhu cầu người tiêu dùng tốt nhất, chúng tôi luôn chuẩn bị sẵn xe tại kho, có thể giao ngay.
Mercedes - Benz Nha Trang.
Cốp hành lý rộng, chứa được nhiều đồ và tách biệt với khoang hành khách, rất phù hợp cho gia đình với những chuyến du lịch đi chơi xa.
Khách hàng thiện chí mua vui lòng liên hệ trực tiếp 0387.232.548 để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Địa chỉ: Km 06, Đường 23/10, Vĩnh Điềm Thượng, Vĩnh Hiệp, TP. Nha Trang, Khánh Hòa.
Gmail: Voleminhhoang94@gmail.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Sedan
- Trắng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4686x1810x1442 mm
- 2840 mm
- 1480
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, BAS, ASR, ESP
- AGILITY CONTROL
- 17
Động cơ
- 1497