Thaco TOWNER 800 2018 - Bán xe tải nhỏ Thaco Towner 800, tải trọng 9 tạ
- Hình ảnh (5)
- Video
- Map
- Giá bán 167 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/04/2019
- Mã tin 1416115
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đánh giá xe tải 5 tạ hiệu Thaco Towner 800 tải trọng 900 kg gọi 0982.934.974 Mr : Hoàng để biết giá xe tải nhẹ máy xăng 900 kg Trường Hải.
Chi Nhánh Giải Phóng công ty cổ phần ô tô Trường Hải.
Địa chỉ: Km 10, Đường Giải Phóng, Xã Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội.
Chuyên viên bán hàng xe tải ThacO Trường Hải.
Họ và tên: Nguyễn văn hoàng.
Hotline: 0982.934.974.
Fanpage: Https://www.facebook.com/XeTaiKia125.XeTaiKia14.XeTaiKia19.XeTaiKia24.Tan/.
Youtube: Https://www.youtube.com/watch? V=FDgeMSHl3Ao&index=2&list=PLg3r91rDghK6q8iVdBUH4bec044Bt1DC1.
Bloger: Http://bloggernguyenvanhoang.blogspot.com/2018/02/mua-ban-xe-tai-5-ta-hieu-thaco-towner-800-tai.html.
Rất mong được phục vụ Qúy Khách Hàng!
Các thông số kỹ thuật chính của xe tải 5 tạ hiệu Thaco Towner 800.
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 970.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 35/5000.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3.570x1.400x2.105.
+ Chiều dài cơ sở: 2.010.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao: 2.140x330x336.
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 830 kg.
+ Tải trọng: 900 kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 1860 kg.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước/sau: Chữ A, lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 5.00-12/5.00-12.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5,3.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 86.
- -------------------------------------------.
Trân trọng cảm ơn quý khách hàng!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3500x1400x2100 mm
- 2500 mm
- 830
- 36
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh thủy lực
- giảm chấn thủy lực
- 5.0-12
- sắt 14
Động cơ
- 970